Có 2 kết quả:

心裡有鬼 xīn li yǒu guǐ ㄒㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄍㄨㄟˇ心里有鬼 xīn li yǒu guǐ ㄒㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have secret motives
(2) to have a guilty conscience

Từ điển Trung-Anh

(1) to have secret motives
(2) to have a guilty conscience